--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reaper binder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
putamina
:
(thực vật học) hạch (của quả hạch)
+
high-binder
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị
+
cánh sẻ
:
Crossedbắn chéo cánh sẻto lay a cross firerào cánh sẻto build a fence with posts set crosswise
+
bắc bán cầu
:
Northern hemisphere
+
coronal suture
:
Đường khớp trán đỉnh